Trong thế giới kinh doanh và thương mại điện tử ngày nay, hai thuật ngữ “Sold Out” và “Out of Stock” thường xuyên được sử dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng hai cụm từ này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “sold out”“out of stock” là gì?

1Giải thích ý nghĩa cụm từ ” sold out”, ” out of stock” là gì?

1.1 Sold Out: Khi Nhu Cầu Vượt Qua Cung

Được sử dụng khi tất cả sản phẩm hoặc vé đã được bán hết, thường liên quan đến các sản phẩm giới hạn hoặc sự kiện đặc biệt. Điều này thường gây ra cảm giác hối hả và tăng cường giá trị cho sản phẩm.

Ví dụ:

      • Vé phim ” Đào, phở và piano” đã Sold out.
• Chúng tôi rất tiếc vì sản phẩm “ABC” hiện đang sold out.
• Sản phẩm “DEF” sẽ sold out vào ngày mai.

Tác động đến Kinh Doanh:

  • Tích cực:
    • Tạo cảm giác khan hiếm, thúc đẩy người dùng mua hàng nhanh hơn.
    • Tăng giá trị SEO cho sản phẩm do lượng truy cập cao.
  • Tiêu cực:
    • Gây thất vọng cho người dùng khi không thể mua hàng.
    • Mất đi lượng truy cập tiềm năng nếu không có sản phẩm thay thế.

sold out, out of stock là gì 1

1.2 Out of Stock: Vấn Đề Quản Lý Hàng Hóa

Liên quan đến tình trạng tạm thời hết hàng, có thể do vấn đề với chuỗi cung ứng hoặc dự báo nhu cầu không chính xác. Đây không phải là dấu hiệu tốt cho doanh nghiệp vì nó có thể gây ra sự thất vọng cho khách hàng.

Ví dụ:

  • Quần jean “XYZ” hiện đang out of stock.
  • Chúng tôi sẽ restock sản phẩm “ABC” vào tuần sau.
  • Sản phẩm “DEF” hiện đang out of Stock, bạn có thể đăng ký nhận thông báo khi sản phẩm có sẵn.

Tác động đến Kinh Doanh:

  • Tích cực:
    • Giữ chân người dùng bằng thông báo restock.
    • Duy trì lượng truy cập cho sản phẩm.
  • Tiêu cực:
    • Gây thất vọng cho người dùng nếu thời gian restock quá lâu.
    • Ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) nếu không có sản phẩm thay thế.

sold out, out of stock là gì 2

2 Phân biệt ” sold out ” và “out of stock”

Mặc dù cả hai thuật ngữ đều ám chỉ tình trạng không còn hàng để bán, nhưng chúng mang những ý nghĩa khác nhau về mặt quản lý và tiếp thị.

     ♦ Sold Out: Sản phẩm đã được bán hết và không còn kế hoạch đổ hàng (restock) . Đây có thể là dấu hiệu của sự thành công và đôi khi được sử dụng như một chiến lược tiếp thị để tạo ra cảm giác khan hiếm và tăng nhu cầu.

    ♦ Out of Stock: Sản phẩm tạm thời hết hàng nhưng sẽ được đổ hàng (restock) trong tương lai. Tình trạng này đòi hỏi sự chú ý và quản lý cẩn thận để giảm thiểu tác động tiêu cực đến doanh số và lòng trung thành của khách hàng.

3 Chiến lược kinh doanh cho ” sold out ” và ” out of stock

Sold out và out of stock là hai tình trạng phổ biến trong kinh doanh, đặc biệt là bán hàng trực tuyến. Việc quản lý và tận dụng hiệu quả hai tình trạng này có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của bạn. Dưới đây là một số chiến lược kinh doanh cho sold out và out of stock:

➡️ Sold out

  1. Tạo sự khan hiếm: Giới hạn số lượng, đếm ngược thời gian, ưu đãi đặt hàng sớm.
  2. Tăng giá trị thương hiệu: Truyền thông sản phẩm, sử dụng đánh giá khách hàng.
  3. Duy trì sự quan tâm: Cho phép đăng ký thông báo, giới thiệu sản phẩm thay thế.

sold out, out of stock là gì 4

➡️ Out of stock:

      ♦ Giữ chân khách hàng: Thông báo rõ ràng, cho phép đăng ký thông báo, cung cấp thời gian restock.
      ♦ Tăng doanh thu: Đề xuất sản phẩm thay thế, ưu đãi cho sản phẩm thay thế, bán kèm và bán chéo.
       ♦ Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Cập nhật thông tin, xử lý đơn hàng nhanh chóng, dịch vụ khách hàng tốt.

sold out, out of stock là gì 5

4 Một số thuật ngữ liên quan sold out, out of stock

1. Backorder: Đặt hàng trước sản phẩm chưa có sẵn. Khách hàng sẽ thanh toán và nhận sản phẩm khi có hàng.

2. Pre-order: Đặt hàng trước sản phẩm sắp được ra mắt. Khách hàng có thể thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ giá trị sản phẩm.

3. Restock: Đổ hàng lại sản phẩm đã hết hàng.

4. Limited Edition: Phiên bản giới hạn. Số lượng sản phẩm được sản xuất có hạn, thường có giá trị cao hơn so với sản phẩm thông thường.

5. In Stock: Sản phẩm đang có sẵn để bán.

6. Waitlist: Danh sách chờ, nơi khách hàng có thể đăng ký để nhận thông báo khi sản phẩm có sẵn.

7. Overstock: Tồn kho dư thừa, sản phẩm có sẵn với số lượng lớn hơn nhu cầu.

8. Clearance Sale: Bán thanh lý, bán sản phẩm hết mùa hoặc sắp hết hạn sử dụng với giá giảm mạnh.

9. Discontinued: Ngừng sản xuất, sản phẩm không còn được sản xuấtkhông có kế hoạch restock.

Tổng kết: Trên đây, Sneaker Daily đã giải đáp thắc mặc sold out, out of stock là gì? Hiểu rõ sự khác biệt giữa out of stock và sold out là điều quan trọng để bạn có thể đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp. Hãy áp dụng những kiến thức này để tối ưu hóa trang web của bạn và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.